Máy phát điện |
Loại |
Tự kích từ và điều chỉnh điện áp |
Tần số |
|
Điện áp |
220 V |
Số pha - Số dây -
Hệ số công suất |
1-2-1 |
Công suất định mức (50Hz/60Hz) |
10 kVA |
Công suất dự phòng
(50Hz/60Hz) |
11 kVA |
Động cơ |
Loại động cơ |
GX630 |
Loại |
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió |
Kiểu nạp khí |
|
Kiểu bộ điều tốc |
|
Số xylanh -
Kiểu bố trí |
02-V |
Đường kính x Khoảng chạy |
78x72 |
Tổng dung tích xylanh |
688 cc |
Tốc độ quay |
3000/3600 rpm |
Hệ thống nhiên liệu |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì octane 86 – hoặc cao hơn |
Dung tích thùng nhiên liệu
(Trần/Giảm thanh) |
25 L |
Hệ thống dầu bôi trơn |
Dung tích dầu bôi trơn |
2 L |
Nước giải nhiệt |
Dung tích nước làm mát (Động cơ) |
|
Hệ thống điều khiển |
Loại |
|
Kích thước (Trần/Giảm thanh) |
Dài |
1343 mm |
Rộng |
660 mm |
Cao |
750 mm |
Trọng lượng khô (Trần/Giảm thanh) |
|
260 kg |
Thiết bị tùy chọn |
|
|
Độ ồn
(Trần/Giảm thanh) |
|
71 dB |
Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không phải báo trước