Đặc tính |
Giá trị |
Công nghệ in: |
In nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp. |
Độ phân giải: |
203 dpi |
Độ rộng in được: |
4.10″ (104.1 mm) |
Tốc độ in: |
8 inches per second (203 mm/s) |
Bộ nhớ: |
16MB Flash (User area 4MB), 32MB SDRAM (User area 4MB) |
Cổng giao tiếp: |
USB 2.0 and 10/100 Ethernet |
Loại Ribbon: |
2.9 inches (74mm) maximum diameter, 360 meter length, 1 inch core (25mm) |
Kích thước (W x D x H): |
250 mm x 458 mm x 261 mm |
Cân nặng: |
11kg |