Máy hút bụi khô/ướt có khung được trang bị bánh xe/bánh xe; lực lực tốt và sức mạnh lớn. Phiên bản PD được trang bị ống xả để đổ hết bình chứa (chất lỏng). Phiên bản IK được trang bị thùng chứa bằng thép không gỉ và thiết bị chống tĩnh điện.
Thông số kỹ thuật :
Voltage – Frequency |
Điện thế |
220-240 V~ 50/60 Hz |
|
Max power rating |
Công suất tối đa |
W |
1350 |
Rated power (nominal power) |
Công suất hoạt động |
W |
1200 |
Container capacity |
Dung tích thùng chứa |
l |
50 |
Useful capacity |
Dung tích đầy bụi |
l |
35 |
Useful dust bag capacity |
Dung tích chứa bụi bằng bao giấy |
l |
19 |
Filtering surface |
Bộ lọc bụi |
m² |
0,35 |
Air flow rate |
Sức gió |
l/s |
58 |
Vacuum |
Lực hút |
mbar |
210 |
Sound level |
Độ ồn |
db(A) |
63 |
IP code |
IP code |
|
IPX4 |
Power supply cable |
Chiều dài dây |
m |
10 |
Weight (without accessories) Dimensions |
Kích thước |
Kg mm |
13 (P/PD) – 14 (IK)
500x500x840
|