TỦ ĐÔNG MÁT INVERTER SANAKY 485 LÍT VH-6699W4K ĐỒNG (R600A) (KÍNH CƯỜNG LỰC)

Tặng 3 tháng bảo hànhTặng ấm đun 1.8 lít
Giá tại Lộc Đức 14,790,000đ
 
Thương hiệu: sanaky | Mã sản phẩm: 282993

Bảo hành: 24 tháng
COMBO KHUYẾN MÃI

Tặng kèm Ấm đun siêu tốc Sanaky trị giá 229.000đ (Xem thêm)

Giảm thêm 1% cho sản phẩm thứ 2 trong giỏ hàng. Áp dụng cho đơn hàng trên 10 triệu (Lưu ý: giá sản phẩm thứ nhất phải cao hơn sản phẩm thứ 2)

Giảm thêm 1% cho sản phẩm tủ đông LG (Xem thêm).

Giảm thêm 5% cho ngành hàng điện gia dụng. Áp dụng cho đơn hàng dưới 2 triệu.

Miễn phí giao hàng nội thành cho đơn hàng tối thiểu 500.000đ

Hỗ trợ vật tư lắp đặt giá tại kho (Đính kèm bảng báo giá)

  • TỦ ĐÔNG MÁT INVERTER SANAKY 485 LÍT VH-6699W4K ĐỒNG (R600A) (KÍNH CƯỜNG LỰC)

    Factory Model No.
    Model nhà máy
      VH-6699W4K
    Energy Class
    Kiểu năng lượng
      A
    Climate Type
    Loại khí hậu
      ST
    Nhiệt đới
    Fridge Capacity
    Dung tích ngăn mát
    Gross (L)
    Tổng (Lít)
    150
    Freezer capacity
    Dung tích ngăn đông
    Gross (L)
    Tổng (Lít)
    335
    Freezing Stars
    Đạt chuẩn làm lạnh
    Stars
    Sao
    5
    Temperature Range
    Khoảng nhiệt độ
    Ngăn đông ℃ ≤-18℃
    Ngăn mát ℃ 0℃~10℃
    Condensor
    Dàn nóng
    (Outside/Inside)
    Ngoài / trong
    (Outside Inside)
    Ngoài trong
    Evaporator
    Dàn lạnh
    Aluminum/copper
    Nhôm/đồng
    Copper
    Đồng
    Defrost
    Xả đá
    (Manual-Automatic)
    Thủ công - Tự động
    Manual
    Thủ công
    Foaming Components
    Vật liệu cách nhiệt
      (R141b/C5-P)
    R141b/ C5-P: Cyclopentane
    C5 - Cyclopentane
    Compressor type
    Loại máy nén
    Inverter/Normal
    Inverter / thường
    Inverter
    Power consumption
    Công suất
    W 146.3
    Voltage / Fequency
    Điện áp / Tần số
    V/Hz 220V/50HZ
    Refrigerant type / wieght
    Loại gas lạnh / khối lượng
    (R134a/R600a/R290)Gr R600a/91Gr
    Door Panel
    Panel cánh
      ABS
    Door Colour
    Màu cánh
    White/gray tempered glass/blue tempered glass
    Trắng/ kính cường lực xám/kính cường lực xanh
    Tempered glass /White color
    Kính cường lực/ màu trắng 
    Door Type
    Kiểu cánh
    H--hinged,S--Sliding, HT-hinged, tempered glass
    H- Bản lề, S-trượt ngang, HT-bản lề, kính cường lực
    H
    Colour
    Màu sắc
    Cabinet
    Thân
    White
    Trắng
    Cabinet frame
    Viền thân tủ
    Gray
    Xám
    Door frame
    Viền cánh
    Gray
    Xám
    Handle
    Tay cầm

    số lượng
    2
    Lock
    Khóa

    số lượng
    2
    Inside Walls
    Vách bên trong
    S.S. / Aluminium / Synth.
    Inox/Nhôm/Nhựa tổng hợp
     Aluminium
    Nhôm
    Wire steel wall/basket
    Vách lưới ngăn / giỏ

    số lượng
    Wire/2
    Dây/2
    Clapboard (Wire/Glass/Plastic)
    Giá đỡ (Dây/Kính/Nhựa)

    số lượng
    No
    Không
    Defrost Drain         
    Ổng xả                
      Yes
    Interior Light
    Đèn trong thân
    O - Option
    Tùy chọn
    No
    Không
    Adjustable Thermostat
    Điều chỉnh bộ điều nhiệt
      Yes
    Temperature meter
    Đồng hồ hiển thị nhiệt độ
    O - Option
    Tùy chọn
    O
    Mobility Wheels   
    Bánh xe di chuyển
    n°(Front / Rear)
    Số lượng (trước/ sau)
    6
    Weight
    Trọng lượng
    N/G (Kg)
    Tịnh/cả bì (Kg)
    70/84
    Net Dimension
    Kích thước tủ
    W*D*H(MM)
    D*R*C (MM)
    1685 x 761 x 900
    Packing Dimension
    Kích thước đóng gói
    W*D*H(MM)
    D*R*C (MM)
    1755 x 805 x 995
    Loading Q'ty
    Số lượng đóng container
    40'/40'HQ 30

     

  • Thông số kỹ thuật

    TỦ ĐÔNG MÁT INVERTER SANAKY 485 LÍT VH-6699W4K ĐỒNG (R600A) (KÍNH CƯỜNG LỰC)

    Factory Model No.
    Model nhà máy
      VH-6699W4K
    Energy Class
    Kiểu năng lượng
      A+
    Climate Type
    Loại khí hậu
      ST
    Nhiệt đới
    Fridge Capacity
    Dung tích ngăn mát
    Gross (L)
    Tổng (Lít)
    150
    Freezer capacity
    Dung tích ngăn đông
    Gross (L)
    Tổng (Lít)
    335
    Freezing Stars
    Đạt chuẩn làm lạnh
    Stars
    Sao
    5
    Temperature Range
    Khoảng nhiệt độ
    Ngăn đông ℃ ≤-18℃
    Ngăn mát ℃ 0℃~10℃
    Condensor
    Dàn nóng
    (Outside/Inside)
    Ngoài / trong
    (Outside+Inside)
    Ngoài + trong
    Evaporator
    Dàn lạnh
    Aluminum/copper
    Nhôm/đồng
    Copper
    Đồng
    Defrost
    Xả đá
    (Manual-Automatic)
    Thủ công - Tự động
    Manual
    Thủ công
    Foaming Components
    Vật liệu cách nhiệt
      (R141b/C5-P)
    R141b/ C5-P: Cyclopentane
    C5 - Cyclopentane
    Compressor type
    Loại máy nén
    Inverter/Normal
    Inverter / thường
    Inverter
    Power consumption
    Công suất
    W 146.3
    Voltage / Fequency
    Điện áp / Tần số
    V/Hz 220V/50HZ
    Refrigerant type / wieght
    Loại gas lạnh / khối lượng
    (R134a/R600a/R290)Gr R600a/91Gr
    Door Panel
    Panel cánh
      ABS
    Door Colour
    Màu cánh
    White/gray tempered glass/blue tempered glass
    Trắng/ kính cường lực xám/kính cường lực xanh
    Tempered glass /White color
    Kính cường lực/ màu trắng 
    Door Type
    Kiểu cánh
    H--hinged,S--Sliding, HT-hinged, tempered glass
    H- Bản lề, S-trượt ngang, HT-bản lề, kính cường lực
    H
    Colour
    Màu sắc
    Cabinet
    Thân
    White
    Trắng
    Cabinet frame
    Viền thân tủ
    Gray
    Xám
    Door frame
    Viền cánh
    Gray
    Xám
    Handle
    Tay cầm

    số lượng
    2
    Lock
    Khóa

    số lượng
    2
    Inside Walls
    Vách bên trong
    S.S. / Aluminium / Synth.
    Inox/Nhôm/Nhựa tổng hợp
     Aluminium
    Nhôm
    Wire steel wall/basket
    Vách lưới ngăn / giỏ

    số lượng
    Wire/2
    Dây/2
    Clapboard (Wire/Glass/Plastic)
    Giá đỡ (Dây/Kính/Nhựa)

    số lượng
    No
    Không
    Defrost Drain         
    Ổng xả                
      Yes
    Interior Light
    Đèn trong thân
    O - Option
    Tùy chọn
    No
    Không
    Adjustable Thermostat
    Điều chỉnh bộ điều nhiệt
      Yes
    Temperature meter
    Đồng hồ hiển thị nhiệt độ
    O - Option
    Tùy chọn
    O
    Mobility Wheels   
    Bánh xe di chuyển
    n°(Front / Rear)
    Số lượng (trước/ sau)
    6
    Weight
    Trọng lượng
    N/G (Kg)
    Tịnh/cả bì (Kg)
    70/84
    Net Dimension
    Kích thước tủ
    W*D*H(MM)
    D*R*C (MM)
    1685 x 761 x 900
    Packing Dimension
    Kích thước đóng gói
    W*D*H(MM)
    D*R*C (MM)
    1755 x 805 x 995
    Loading Q'ty
    Số lượng đóng container
    40'/40'HQ 30

     

Chăm sóc khách hàng: 19002670 - bấm phím 2 | 0937 276 912

Giờ phục vụ: 8:00 – 21:00

Địa chỉ trụ sở: 329 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Tp.HCM

Địa chỉ chi nhánh 1: 530 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, TPHCM

Showroom Alaska: 551 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

Showroom Sanaky: 485-487 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình

Email : dienmaylocduc@gmail.com