TỦ ĐÔNG INVERTER SANAKY 1143.5 LÍT VH-1399HY4K ĐỒNG (R600A) (KÍNH CƯỜNG LỰC)

Tặng 3 tháng bảo hànhTặng ấm đun 1.8 lít
Giá tại Lộc Đức 29,850,000đ
 
Thương hiệu: sanaky | Mã sản phẩm: 282989

Bảo hành: 24 tháng
COMBO KHUYẾN MÃI

Tặng kèm Ấm đun siêu tốc Sanaky trị giá 229.000đ (Xem thêm)

Giảm thêm 1% cho sản phẩm thứ 2 trong giỏ hàng. Áp dụng cho đơn hàng trên 10 triệu (Lưu ý: giá sản phẩm thứ nhất phải cao hơn sản phẩm thứ 2)

Giảm thêm 1% cho sản phẩm tủ đông LG (Xem thêm).

Giảm thêm 5% cho ngành hàng điện gia dụng. Áp dụng cho đơn hàng dưới 2 triệu.

Miễn phí giao hàng nội thành cho đơn hàng tối thiểu 500.000đ

Hỗ trợ vật tư lắp đặt giá tại kho (Đính kèm bảng báo giá)

  • TỦ ĐÔNG INVERTER SANAKY 1143.5 LÍT VH-1399HY4K ĐỒNG (R600A) (KÍNH CƯỜNG LỰC)

    Factory Model No.
    Model nhà máy
      VH-1399HY4K
    Energy Class
    Kiểu năng lượng
      A
    Climate Type
    Loại khí hậu
      ST
    Nhiệt đới
    Fridge Capacity
    Dung tích ngăn mát
    Gross (L)
    Tổng (Lít)
    N/A
    Freezer capacity
    Dung tích ngăn đông
    Gross (L)
    Tổng (Lít)
    1,143.5
    Freezing Stars
    Đạt chuẩn làm lạnh
    Stars
    Sao
    N/A
    Temperature Range
    Khoảng nhiệt độ
    Ngăn đông ℃ ≤-18℃
    Ngăn mát ℃ N/A
    Condensor
    Dàn nóng
    (Outside/Inside)
    Ngoài / trong
    (Outside Inside)
    Ngoài trong
    Evaporator
    Dàn lạnh
    Aluminum/copper
    Nhôm/đồng
    Copper
    Đồng
    Defrost
    Xả đá
    (Manual-Automatic)
    Thủ công - Tự động
    Manual
    Thủ công
    Foaming Components
    Vật liệu cách nhiệt
      (R141b/C5-P)
    R141b/ C5-P: Cyclopentane
    C5 - Cyclopentane
    Compressor type
    Loại máy nén
    Inverter/Normal
    Inverter / thường
    Inverter
    Power consumption
    Công suất
    W 321.2
    Voltage / Fequency
    Điện áp / Tần số
    V/Hz 220V/50HZ
    Refrigerant type / wieght
    Loại gas lạnh / khối lượng
    (R134a/R600a/R290)Gr R600a/196Gr
    Door Panel
    Panel cánh
      ABS
    Door Colour
    Màu cánh
    White/gray tempered glass/blue tempered glass
    Trắng/ kính cường lực xám/kính cường lực xanh
    Tempered glass /White color
    Kính cường lực/ màu trắng 
    Door Type
    Kiểu cánh
    H--hinged,S--Sliding, HT-hinged, tempered glass
    H- Bản lề, S-trượt ngang, HT-bản lề, kính cường lực
    H
    Colour
    Màu sắc
    Cabinet
    Thân
    White
    Trắng
    Cabinet frame
    Viền thân tủ
    Gray
    Xám
    Door frame
    Viền cánh
    Gray
    Xám
    Handle
    Tay cầm

    số lượng
    3
    Lock
    Khóa

    số lượng
    3
    Inside Walls
    Vách bên trong
    S.S. / Aluminium / Synth.
    Inox/Nhôm/Nhựa tổng hợp
     Aluminium
    Nhôm
    Wire steel wall/basket
    Vách lưới ngăn / giỏ

    số lượng
    Wire steel wall/2
    Vách lưới/2
    Clapboard (Wire/Glass/Plastic)
    Giá đỡ (Dây/Kính/Nhựa)

    số lượng
    No
    Không
    Defrost Drain         
    Ổng xả                
      Yes
    Interior Light
    Đèn trong thân
    O - Option
    Tùy chọn
    No
    Không
    Adjustable Thermostat
    Điều chỉnh bộ điều nhiệt
      Yes
    Temperature meter
    Đồng hồ hiển thị nhiệt độ
    O - Option
    Tùy chọn
    O
    Mobility Wheels   
    Bánh xe di chuyển
    n°(Front / Rear)
    Số lượng (trước/ sau)
    8
    Weight
    Trọng lượng
    N/G (Kg)
    Tịnh/cả bì (Kg)
    143/160
    Net Dimension
    Kích thước tủ
    W*D*H(MM)
    D*R*C (MM)
    3005 x 846 x 900
    Packing Dimension
    Kích thước đóng gói
    W*D*H(MM)
    D*R*C (MM)
    3075 x 900 x 995
    Loading Q'ty
    Số lượng đóng container
    40'/40'HQ 12

     

  • Thông số kỹ thuật

    TỦ ĐÔNG INVERTER SANAKY 1143.5 LÍT VH-1399HY4K ĐỒNG (R600A) (KÍNH CƯỜNG LỰC)

    Factory Model No.
    Model nhà máy
      VH-1399HY4K
    Energy Class
    Kiểu năng lượng
      A+
    Climate Type
    Loại khí hậu
      ST
    Nhiệt đới
    Fridge Capacity
    Dung tích ngăn mát
    Gross (L)
    Tổng (Lít)
    N/A
    Freezer capacity
    Dung tích ngăn đông
    Gross (L)
    Tổng (Lít)
    1,143.5
    Freezing Stars
    Đạt chuẩn làm lạnh
    Stars
    Sao
    N/A
    Temperature Range
    Khoảng nhiệt độ
    Ngăn đông ℃ ≤-18℃
    Ngăn mát ℃ N/A
    Condensor
    Dàn nóng
    (Outside/Inside)
    Ngoài / trong
    (Outside+Inside)
    Ngoài + trong
    Evaporator
    Dàn lạnh
    Aluminum/copper
    Nhôm/đồng
    Copper
    Đồng
    Defrost
    Xả đá
    (Manual-Automatic)
    Thủ công - Tự động
    Manual
    Thủ công
    Foaming Components
    Vật liệu cách nhiệt
      (R141b/C5-P)
    R141b/ C5-P: Cyclopentane
    C5 - Cyclopentane
    Compressor type
    Loại máy nén
    Inverter/Normal
    Inverter / thường
    Inverter
    Power consumption
    Công suất
    W 321.2
    Voltage / Fequency
    Điện áp / Tần số
    V/Hz 220V/50HZ
    Refrigerant type / wieght
    Loại gas lạnh / khối lượng
    (R134a/R600a/R290)Gr R600a/196Gr
    Door Panel
    Panel cánh
      ABS
    Door Colour
    Màu cánh
    White/gray tempered glass/blue tempered glass
    Trắng/ kính cường lực xám/kính cường lực xanh
    Tempered glass /White color
    Kính cường lực/ màu trắng 
    Door Type
    Kiểu cánh
    H--hinged,S--Sliding, HT-hinged, tempered glass
    H- Bản lề, S-trượt ngang, HT-bản lề, kính cường lực
    H
    Colour
    Màu sắc
    Cabinet
    Thân
    White
    Trắng
    Cabinet frame
    Viền thân tủ
    Gray
    Xám
    Door frame
    Viền cánh
    Gray
    Xám
    Handle
    Tay cầm

    số lượng
    3
    Lock
    Khóa

    số lượng
    3
    Inside Walls
    Vách bên trong
    S.S. / Aluminium / Synth.
    Inox/Nhôm/Nhựa tổng hợp
     Aluminium
    Nhôm
    Wire steel wall/basket
    Vách lưới ngăn / giỏ

    số lượng
    Wire steel wall/2
    Vách lưới/2
    Clapboard (Wire/Glass/Plastic)
    Giá đỡ (Dây/Kính/Nhựa)

    số lượng
    No
    Không
    Defrost Drain         
    Ổng xả                
      Yes
    Interior Light
    Đèn trong thân
    O - Option
    Tùy chọn
    No
    Không
    Adjustable Thermostat
    Điều chỉnh bộ điều nhiệt
      Yes
    Temperature meter
    Đồng hồ hiển thị nhiệt độ
    O - Option
    Tùy chọn
    O
    Mobility Wheels   
    Bánh xe di chuyển
    n°(Front / Rear)
    Số lượng (trước/ sau)
    8
    Weight
    Trọng lượng
    N/G (Kg)
    Tịnh/cả bì (Kg)
    143/160
    Net Dimension
    Kích thước tủ
    W*D*H(MM)
    D*R*C (MM)
    3005 x 846 x 900
    Packing Dimension
    Kích thước đóng gói
    W*D*H(MM)
    D*R*C (MM)
    3075 x 900 x 995
    Loading Q'ty
    Số lượng đóng container
    40'/40'HQ 12

     

Chăm sóc khách hàng: 19002670 - bấm phím 2 | 0937 276 912

Giờ phục vụ: 8:00 – 21:00

Địa chỉ trụ sở: 329 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Tp.HCM

Địa chỉ chi nhánh 1: 530 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, TPHCM

Showroom Alaska: 551 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

Showroom Sanaky: 485-487 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình

Email : dienmaylocduc@gmail.com