THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN |
Số cánh |
3 |
Số ngăn |
1 |
Màu sắc (Cánh tủ/Thân tủ) |
Trắng/trắng |
DUNG TÍCH |
Tổng dung tích sử dụng |
1190L |
Dung tích ngăn đông (net) |
1190L |
Dung tích ngăn mát (net) |
- |
HỆ THỐNG LÀM LẠNH |
Chế độ |
1 chế độ đông |
Chất liệu dàn lạnh |
Dàn đồng |
Loại Gas |
R290 |
Nhiệt độ ngăn đông (Độ C) |
-18°C đến -30°C |
Nhiệt độ ngăn mát (Độ C) |
0°C - 10°C |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước sản phẩm (RxCxS) (mm) |
2066 x 909 x 829 mm |
Trọng lượng sản phẩm (Gross/net) (Kg) |
158/119 |
CHẤT LIỆU |
Chất liệu lòng tủ |
- |
Chất liệu bên ngoài |
- |
Chất liệu kính |
- |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHÁC |
Độ ồn (dB) |
- |
Công nghệ tiết kiệm điện |
Công nghệ Inverter |
Công suất tiêu thụ theo TCVN |
- |
Công nghệ tích hợp |
- Công nghệ Extra Freezing đông sâu tới -30 độ
- Cảnh báo mất nhiệt
- Công nghệ làm lạnh 5D
- Lớp bảo ôn Polythane 67mm chống thoát hơi lạnh |
Tiện ích |
- Nút điều chỉnh nhiệt độ bên ngoài tủ
- Khoá cửa tủ
- Giỏ đựng đồ
- Lỗ thoát nước
- Bánh xe |
THÔNG TIN CHUNG |
Thương hiệu |
Hòa Phát |
Nơi sản xuất |
Việt Nam |