Tần số đáp ứng (+/-3 dB): 60 – 20,000 Hz
Tần số đáp ứng (-10 dB): 52 – 20,000 Hz
Góc phủ
H x V: 130° x 130°
1 - 10 kHz: 115° x 115°
Công suất : 600 W
SPL tối đa @ 1m: 115 dB
Công suất an toàn: 150W
Độ nhạy (SPL/1W @ 1 m): 93 dB
Trở kháng: 8 Ω (transformer bypass)
Cổng kết nối: Euroblock 6-pin connector with loop-through, mounted on rear. Accepts 18 AWG (0.8 mm2) to 14 AWG (2.5 mm2) size wire
Loa:
Loa trầm: 1 x 8-inch (203 mm)
Loa treble: 1 x 1-inch nén đồng trục cổng phản xạ trung tâm (25 mm)
Kích thước (H × W × D):
Loa: 395 × 249 × 255 mm (15.6 × 9.8 × 10.0 in)
Bao gồm giá đỡ: 395 × 249 × 272 mm (15.6 × 9.8 × 10.7 in)
Trọng lượng (loa + lưới tản nhiệt): 10.3 kg (22.8 lbs)