Factory Model No.
Model nhà máy |
|
VH-5699HYK |
Energy Class
Kiểu năng lượng |
|
A+ |
Climate Type
Loại khí hậu |
|
ST
Nhiệt đới |
Fridge Capacity
Dung tích ngăn mát |
Gross (L)
Tổng (Lít) |
N/A |
Freezer capacity
Dung tích ngăn đông |
Gross (L)
Tổng (Lít) |
410 |
Freezing Stars
Đạt chuẩn làm lạnh |
Stars
Sao |
5 |
Temperature Range
Khoảng nhiệt độ |
Ngăn đông ℃ |
≤-18℃ |
Ngăn mát ℃ |
N/A |
Condensor
Dàn nóng |
(Outside/Inside)
Ngoài / trong |
(Outside+Inside)
Ngoài + trong |
Evaporator
Dàn lạnh |
Aluminum/copper
Nhôm/đồng |
Copper
Đồng |
Defrost
Xả đá |
(Manual-Automatic)
Thủ công - Tự động |
Manual
Thủ công |
Foaming Components
Vật liệu cách nhiệt |
(R141b/C5-P)
R141b/ C5-P: Cyclopentane |
C5 - Cyclopentane |
Compressor type
Loại máy nén |
Inverter/Normal
Inverter / thường |
Normal
Thường |
Power consumption
Công suất |
W |
225.0 |
Voltage / Fequency
Điện áp / Tần số |
V/Hz |
220V/50HZ |
Refrigerant type / wieght
Loại gas lạnh / khối lượng |
(R134a/R600a/R290)Gr |
R290/ 75Gr |
Door Panel
Panel cánh |
|
ABS |
Door Colour
Màu cánh |
White/gray tempered glass/blue tempered glass
Trắng/ kính cường lực xám/kính cường lực xanh |
Tempered glass /White color
Kính cường lực/ màu trắng |
Door Type
Kiểu cánh |
H--hinged,S--Sliding, HT-hinged, tempered glass
H- Bản lề, S-trượt ngang, HT-bản lề, kính cường lực |
H |
Colour
Màu sắc |
Cabinet
Thân |
White
Trắng |
Cabinet frame
Viền thân tủ |
Gray
Xám |
Door frame
Viền cánh |
Gray
Xám |
Handle
Tay cầm |
n°
số lượng |
2 |
Lock
Khóa |
n°
số lượng |
2 |
Inside Walls
Vách bên trong |
S.S. / Aluminium / Synth.
Inox/Nhôm/Nhựa tổng hợp |
Aluminium
Nhôm |
Wire steel wall/basket
Vách lưới ngăn / giỏ |
n°
số lượng |
Wire steel wall/1
Vách lưới/1 |
Clapboard (Wire/Glass/Plastic)
Giá đỡ (Dây/Kính/Nhựa) |
n°
số lượng |
No
Không |
Defrost Drain
Ổng xả |
|
Yes
Có |
Interior Light
Đèn trong thân |
O - Option
Tùy chọn |
No
Không |
Adjustable Thermostat
Điều chỉnh bộ điều nhiệt |
|
Yes
Có |
Temperature meter
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ |
O - Option
Tùy chọn |
O |
Mobility Wheels
Bánh xe di chuyển |
n°(Front / Rear)
Số lượng (trước/ sau) |
6 |
Weight
Trọng lượng |
N/G (Kg)
Tịnh/cả bì (Kg) |
66/77 |
Net Dimension
Kích thước tủ |
W*D*H(MM)
D*R*C (MM) |
1375 x 761 x 900 |
Packing Dimension
Kích thước đóng gói |
W*D*H(MM)
D*R*C (MM) |
1430 x 805 x 995 |
Loading Q'ty
Số lượng đóng container |
40'/40'HQ |
50 |