Cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
|
CIS X 2 [để quét 2 mặt]
|
Độ phân giải quang học (Optical Resolution)
|
600 dpi
|
Chế độ quét
|
Chế độ màu: Input 48-bit, Output 24-bit
Chế độ xám: Input 16-bit, Output 8-bit
Chế độ đen trắng: 1-bit
|
Dung lượng khay ADF (ADF Feeder Capacity)
|
1. 50 tờ (A4/ Letter, 70 g/㎡ hoặc 18 Lbs), độ dày tối đa dưới 5mm (0.2").
2. 20 tờ (Business Card)
Ghi chú: Dung lượng ADF cực đại khác nhau phụ thuộc vào khối lượng giấy.
|
Tốc độ quét ADF (ADF Scanning Speed)
|
15 tờ/phút, 30 ảnh/phút (Chế độ xám, 200 dpi, khổ A4 đặt thẳng)
15 tờ/phút, 30 ảnh/phút (Chế độ đen trắng, 200 dpi, khổ A4 đặt thẳng)
9 tờ/phút, 10 ảnh/phút (Chế độ màu, 200 dpi, khổ A4 đặt thẳng)
Ghi chú: Kết quả sẽ khác nhau phụ thuộc vào ứng dụng quét của bạn, bộ xử lý máy tính và bộ nhớ hệ thống.
|
Vùng quét (WxL) (Scanning Area)
|
Flatbed:
Max. 216 x 297 mm (8.5” x 11.69”)
Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5” x 0.5”)
ADF:
Max. 220 x 356 mm (8.66” x 14”)
Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5” x 0.5”)
|
Kích cỡ giấy cho phép (WxL) (Acceptable Paper Sizes)
|
Flatbed:
Max. 216 x 297 mm (8.5” x 11.69”)
Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5” x 0.5”)
ADF:
Max. 220 x 356 mm (8.66” x 14”)
Min. 90 x 50.8 mm (3.55” x 2”)
|
Trọng lượng giấy cho phép (Độ dầy) (Acceptable Paper Weight) (Thickness)
|
40 - 157 g/m2 (12 to 40 pound)
|
Công suất quét hàng ngày (tờ) (Daily Duty Scan) (Sheets)
|
1.000
|
Tuổi thọ trục cuốn (Quét)
|
100,000
|
Tuổi thọ lõi tách giấy (Quét)
|
25,000
|
Nút chức năng
|
PC1、Scan、OCR、Custom、PC2
|
Nguồn điện
|
24 Vdc/ 0.75 A
|
Giao diện kết nối
|
USB 2.0
|
Trọng lượng
|
3.78 Kgs (8.33 Lbs)
|
Kích thước ( Rộng x Sâu x Cao)
|
418 x 326 x 101 mm (16.45" x 12.83" x 4")
|
Chuẩn kết nối
|
TWAIN Compliant
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10
LINUX SANE for Systems Integrator. Please contact local sales.
|
Yêu cầu phần cứng
|
Pentium IV 2.0 GHz processor or faster CPU
CD-ROM Drive
Two available USB Port
512 MB RAM or higher recommended
800 MB free HDD space (1 GB or larger recommended)
|