MÁY BƠM NHIỆT BÌNH TÍCH HỢP MEGASUN MGS-3.5-300

  • Hình sản phẩm

Giá tại Lộc Đức 39,999,000đ
 
Thương hiệu: megasun | Mã sản phẩm: 270554

COMBO KHUYẾN MÃI
Và nhiều ưu đãi khác tại siêu thị dành cho khách hàng thân thiết
  • MÁY BƠM NHIỆT BÌNH TÍCH HỢP MEGASUN MGS-3.5-300

    Model No.

    MGS-2.5-40

    MGS-2.5-80

    MGS-3.5-150

    MGS-3.5-200

    MGS-3.5-250

    MGS-3.5-300

    MGS-5.0-300

    MGS-5.0-350

     MGS-5.0-400

    MGS-7.0-450

    MGS-10-500

    Dung tích bồn bảo ôn – tích hợp (L)

    40

    80

    150

    200

    250

    300

    300

    350

    400

    450

    500

    Vật liệu lõi bồn

    SUS304 (Tùy chọn / Option: SUS316)

    Áp suất làm việc tối đa (bar)

    6 bar

    Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW)2

    2

    3.5

    3.5

    3.5

    3.5

    3.5

    5

    5

    5

    7

    11

    Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW)

    0.48

    0.85

    0.85

    0.85

    0.85

    0.85

    1.25

    1.25

    1.25

    1.75

    2.65

    Máy nén & Môi chất

    Panasonic / Mitsubishi - R134A

    Panasonic / Copeland
    R134A

    Vỏ máy

    Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển

    Điện trở dự phòng / tăng cường (kW)

    2

    2

    2

    2

    2

    2

    2

    2

    2

    2

    2

    Nguồn điện

    220V x 50Hz

    Công suất sinh nhiệt tối đa (kW)

    4

    5.5

    5.5

    5.5

    5.5

    5.57

    7

    7

    7

    9

    13

    Điện năng tiêu thụ tối đa (kW)

    2.48

    2.85

    2.85

    2.85

    2.85

    2.85

    3.25

    3.25

    3.25

    3.75

    4.65

    Dòng điện tối đa (A)

    12.1

    13.9

    13.9

    13.9

    13.9

    13.9

    15.9

    15.9

    15.9

    18.3

    22.7

    Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C)

    75°C

    Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt (L/giờ )

    44

    78

    78

    78

    78

    78

    111

    111

    111

    155

    244

    Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ điện trở (L/giờ)

    44

    44

    44

    44

    44

    44

    44

    44

    44

    44

    44

    Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt & điện trở (L/giờ)

    89

    122

    122

    122

    122

    122

    155

    155

    155

    199

    288

    Đầu kết nối nước vào / ra

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN25

    DN25

    DN25

    Thiết bị điện (ELCB, MCB)

    Schneider/Panasonic

    Hệ thống điều khiển

    Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng - màn hình hiển thị LCD
    Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu
    Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công
    Chức năng điều khiển bơm hồi đường ống

    Chức năng điều khiển bơm đối lưu cho hệ tấm thu năng lượng (tùy chọn thêm)
    Chức năng chống dòng rò điện - chống giật,chống quá tải,quá nhiệt máy,nén

    Chiều dài L (mm)

    725

    735

    960

    960

    960

    1040

    1040

    1040

    1150

    1150

    1150

    Chiều rộng W (mm)

    420

    440

    600

    600

    600

    690

    690

    690

    730

    730

    730

    Chiều cao H (mm)

    1000

    1615

    1130

    1335

    1635

    1490

    1490

    1734

    1440

    1545

    1695

    Trọng lượng không nước (kg)

    56

    72

    75

    85

    96

    102

    106

    113

    123

    140

    175

    Vị trí lắp đặt

    Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà

    Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.

  • Thông số kỹ thuật

    Model No.

    MGS-2.5-40

    MGS-2.5-80

    MGS-3.5-150

    MGS-3.5-200

    MGS-3.5-250

    MGS-3.5-300

    MGS-5.0-300

    MGS-5.0-350

     MGS-5.0-400

    MGS-7.0-450

    MGS-10-500

    Dung tích bồn bảo ôn – tích hợp (L)

    40

    80

    150

    200

    250

    300

    300

    350

    400

    450

    500

    Vật liệu lõi bồn

    SUS304 (Tùy chọn / Option: SUS316)

    Áp suất làm việc tối đa (bar)

    6 bar

    Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW)2

    2

    3.5

    3.5

    3.5

    3.5

    3.5

    5

    5

    5

    7

    11

    Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW)

    0.48

    0.85

    0.85

    0.85

    0.85

    0.85

    1.25

    1.25

    1.25

    1.75

    2.65

    Máy nén & Môi chất

    Panasonic / Mitsubishi - R134A

    Panasonic / Copeland
    R134A

    Vỏ máy

    Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển

    Điện trở dự phòng / tăng cường (kW)

    2

    2

    2

    2

    2

    2

    2

    2

    2

    2

    2

    Nguồn điện

    220V x 50Hz

    Công suất sinh nhiệt tối đa (kW)

    4

    5.5

    5.5

    5.5

    5.5

    5.57

    7

    7

    7

    9

    13

    Điện năng tiêu thụ tối đa (kW)

    2.48

    2.85

    2.85

    2.85

    2.85

    2.85

    3.25

    3.25

    3.25

    3.75

    4.65

    Dòng điện tối đa (A)

    12.1

    13.9

    13.9

    13.9

    13.9

    13.9

    15.9

    15.9

    15.9

    18.3

    22.7

    Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C)

    75°C

    Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt (L/giờ )

    44

    78

    78

    78

    78

    78

    111

    111

    111

    155

    244

    Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ điện trở (L/giờ)

    44

    44

    44

    44

    44

    44

    44

    44

    44

    44

    44

    Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt & điện trở (L/giờ)

    89

    122

    122

    122

    122

    122

    155

    155

    155

    199

    288

    Đầu kết nối nước vào / ra

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN25

    DN25

    DN25

    Thiết bị điện (ELCB, MCB)

    Schneider/Panasonic

    Hệ thống điều khiển

    Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng - màn hình hiển thị LCD
    Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu
    Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công
    Chức năng điều khiển bơm hồi đường ống

    Chức năng điều khiển bơm đối lưu cho hệ tấm thu năng lượng (tùy chọn thêm)
    Chức năng chống dòng rò điện - chống giật,chống quá tải,quá nhiệt máy,nén

    Chiều dài L (mm)

    725

    735

    960

    960

    960

    1040

    1040

    1040

    1150

    1150

    1150

    Chiều rộng W (mm)

    420

    440

    600

    600

    600

    690

    690

    690

    730

    730

    730

    Chiều cao H (mm)

    1000

    1615

    1130

    1335

    1635

    1490

    1490

    1734

    1440

    1545

    1695

    Trọng lượng không nước (kg)

    56

    72

    75

    85

    96

    102

    106

    113

    123

    140

    175

    Vị trí lắp đặt

    Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà

    Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.

Chăm sóc khách hàng: 19002670 - bấm phím 2 | 0937 276 912

Giờ phục vụ: 8:00 – 21:00

Địa chỉ trụ sở: 329 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Tp.HCM

Địa chỉ chi nhánh 1: 530 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, TPHCM

Showroom Alaska: 551 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

Showroom Sanaky: 485-487 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình

Email : dienmaylocduc@gmail.com