MÁY BƠM NHIỆT BÌNH TÍCH HỢP MEGASUN MGS-3.5-200

  • Hình sản phẩm

Giá tại Lộc Đức 35,999,000đ
 
Thương hiệu: megasun | Mã sản phẩm: 270550

COMBO KHUYẾN MÃI
Và nhiều ưu đãi khác tại siêu thị dành cho khách hàng thân thiết
  • MÁY BƠM NHIỆT BÌNH TÍCH HỢP MEGASUN MGS-3.5-200

    Model No.

    MGS-3.5-60

    MGS-3.5-120

    MGS-3.5-150

    MGS-3.5-200

    MGS-3.5-250

    MGS-3.5-300

    MGS-5.0-300

    MGS-5.0-350

     MGS-5.0-400

    MGS-7.0-450

    MGS-10-500

    Dung tích bồn bảo ôn – tích hợp (L)

    60

    120

    150

    200

    250

    300

    300

    350

    400

    450

    500

    Vật liệu lõi bồn

    SUS304 (Tùy chọn / Option: SUS316)

    Áp suất làm việc tối đa (bar)

    6 bar

    Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW)

    3.5

    3.5

    3.5

    3.5

    3.5

    3.5

    5

    5

    5

    7

    10

    Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW)

    0.85

    0.85

    0.85

    0.85

    0.85

    0.85

    1.25

    1.25

    1.25

    1.75

    2.5

    Máy nén & Môi chất

    Panasonic / Mitsubishi - R134A

    Panasonic / Copeland
    R134A

    Vỏ máy

    Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển

    Điện trở dự phòng / tăng cường (kW)

     

    2

    2

    2

    2

    2

    4

    4

    4

    4

    4

    Nguồn điện

    220V x 50Hz

    Công suất sinh nhiệt tối đa (kW)

    3.5

    5.5

    5.5

    5.5

    5.5

    5.5

    9

    9

    9

    11

    14

    Điện năng tiêu thụ tối đa (kW)

    0.85

    2.85

    2.85

    2.85

    2.85

    2.85

    5.25

    5.25

    5.25

    5.75

    6.5

    Dòng điện tối đa (A)

    4.2

    13.9

    13.9

    13.9

    13.9

    13.9

    25.7

    25.7

    25.7

    28.1

    31.8

    Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C)

    75°C

    Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt (L/giờ )

    78

    78

    78

    78

    78

    78

    111

    111

    111

    155

    221

    Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ điện trở (L/giờ)

     

    44

    44

    44

    44

    44

    89

    89

    89

    89

    89

    Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt & điện trở (L/giờ)

    78

    122

    122

    122

    122

    122

    199

    199

    199

    244

    310

    Đầu kết nối nước vào / ra

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN25

    DN25

    DN25

    DN25

    DN25

    Thiết bị điện (ELCB, MCB)

    Schneider

    Hệ thống điều khiển

    Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng - màn hình hiển thị LCD
    Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu
    Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công
    Chức năng điều khiển bơm hồi đường ống
    Chức năng chống dòng rò điện - chống giật

    Chiều dài L (mm)

    674

    879

    915

    915

    915

    960

    960

    960

    960

    1120

    1065

    Chiều rộng W (mm)

    320

    410

    580

    580

    580

    650

    650

    650

    650

    760

    760

    Chiều cao H (mm)

    974

    1635

    1020

    1290

    1575

    1500

    1500

    1710

    1920

    1520

    1665

    Trọng lượng không nước (kg)

    60

    72

    75

    85

    96

    102

    106

    113

    123

    140

    175

    Vị trí lắp đặt

    Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà

    Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.

  • Thông số kỹ thuật

    Model No.

    MGS-3.5-60

    MGS-3.5-120

    MGS-3.5-150

    MGS-3.5-200

    MGS-3.5-250

    MGS-3.5-300

    MGS-5.0-300

    MGS-5.0-350

     MGS-5.0-400

    MGS-7.0-450

    MGS-10-500

    Dung tích bồn bảo ôn – tích hợp (L)

    60

    120

    150

    200

    250

    300

    300

    350

    400

    450

    500

    Vật liệu lõi bồn

    SUS304 (Tùy chọn / Option: SUS316)

    Áp suất làm việc tối đa (bar)

    6 bar

    Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW)

    3.5

    3.5

    3.5

    3.5

    3.5

    3.5

    5

    5

    5

    7

    10

    Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW)

    0.85

    0.85

    0.85

    0.85

    0.85

    0.85

    1.25

    1.25

    1.25

    1.75

    2.5

    Máy nén & Môi chất

    Panasonic / Mitsubishi - R134A

    Panasonic / Copeland
    R134A

    Vỏ máy

    Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển

    Điện trở dự phòng / tăng cường (kW)

     

    2

    2

    2

    2

    2

    4

    4

    4

    4

    4

    Nguồn điện

    220V x 50Hz

    Công suất sinh nhiệt tối đa (kW)

    3.5

    5.5

    5.5

    5.5

    5.5

    5.5

    9

    9

    9

    11

    14

    Điện năng tiêu thụ tối đa (kW)

    0.85

    2.85

    2.85

    2.85

    2.85

    2.85

    5.25

    5.25

    5.25

    5.75

    6.5

    Dòng điện tối đa (A)

    4.2

    13.9

    13.9

    13.9

    13.9

    13.9

    25.7

    25.7

    25.7

    28.1

    31.8

    Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C)

    75°C

    Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt (L/giờ )

    78

    78

    78

    78

    78

    78

    111

    111

    111

    155

    221

    Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ điện trở (L/giờ)

     

    44

    44

    44

    44

    44

    89

    89

    89

    89

    89

    Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt & điện trở (L/giờ)

    78

    122

    122

    122

    122

    122

    199

    199

    199

    244

    310

    Đầu kết nối nước vào / ra

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN20

    DN25

    DN25

    DN25

    DN25

    DN25

    Thiết bị điện (ELCB, MCB)

    Schneider

    Hệ thống điều khiển

    Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng - màn hình hiển thị LCD
    + Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu
    + Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công
    + Chức năng điều khiển bơm hồi đường ống
    + Chức năng chống dòng rò điện - chống giật

    Chiều dài L (mm)

    674

    879

    915

    915

    915

    960

    960

    960

    960

    1120

    1065

    Chiều rộng W (mm)

    320

    410

    580

    580

    580

    650

    650

    650

    650

    760

    760

    Chiều cao H (mm)

    974

    1635

    1020

    1290

    1575

    1500

    1500

    1710

    1920

    1520

    1665

    Trọng lượng không nước (kg)

    60

    72

    75

    85

    96

    102

    106

    113

    123

    140

    175

    Vị trí lắp đặt

    Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà

    Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.

Chăm sóc khách hàng: 19002670 - bấm phím 2 | 0937 276 912

Giờ phục vụ: 8:00 – 21:00

Địa chỉ trụ sở: 329 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Tp.HCM

Địa chỉ chi nhánh 1: 530 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, TPHCM

Showroom Alaska: 551 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

Showroom Sanaky: 485-487 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình

Email : dienmaylocduc@gmail.com