Đáp tuyến tần số (+/- 3 dB) 54 Hz - 20 kHz (-10 dB @ 38 Hz)
Xử lý năng lượng
400 watt (42V)
1600 watt đỉnh
SPL tối đa
124 dB liên tục
Đỉnh 130 dB
Độ nhạy 101 dB
Phủ sóng
Ngang: 90 ° +/- 30º 400 Hz - 16 kHz
Dọc: 60 ° +/- 20º 2,8 kHz - 20 kHz
Chỉ số định hướng (DI) 8 dB +/- 2 dB 500 Hz - 20 kHz
Hệ số định hướng (Q) 6.3
Trở kháng danh nghĩa 8 ohms, tối thiểu 4,4 ohms @ 106 Hz
Tần số chéo 1,26 kHz và 6,8 kHz
Chiều cao 34,3 ”(87,12cm)
Chiều rộng 19,8 ”(50,29cm) phía trước, 6,8” (17,27cm) phía sau
Chiều sâu 16 ”(40,64cm)
Trọng lượng 70 lbs. (31,81kg)